No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 4 lít |
1.140.000 |
No.1056 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài màu 6, 93 (EP-04) - thùng 18 lít |
4.271.000 |
No.1061 - Sơn phủ Epoxy định hình có hàm lượng rắn cao (EP-999) |
0 |
No.1061H -Sơn phủ Epoxy với thành phần chất rắn cao, màu 36, 26(màu khác giá khác) (EP-999H) - thùng 4 lít |
1.043.000 |
No.1073 - Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy mới - thùng 4 lít |
741.000 |
No.1076 - Sơn lót chống gỉ ZINC PHOSHATE PRIME EPOXY (EP-66) nâu, xám - thùng 4 lít |
738.000 |
No.1080 - Sơn phủ ngoài đàn hồi không dung môi Epoxy |
0 |
No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 1,2,8,15,16, 18, 19, 85 (EP-04) - thùng 4 lít |
1.083.000 |
No.1074 - Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu - thùng 18 lít |
3.446.000 |
No.4556 - Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi - thùng 4 lít |
1.540.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |